Có 2 kết quả:
伸张 shēn zhāng ㄕㄣ ㄓㄤ • 伸張 shēn zhāng ㄕㄣ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uphold (e.g. justice or virtue)
(2) to promote
(2) to promote
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to uphold (e.g. justice or virtue)
(2) to promote
(2) to promote
Bình luận 0